Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 24/09/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26270.00 | 26275.00 | 26445.00 |
EUR | 30599.00 | 30722.00 | 31788.00 |
GBP | 35092.00 | 35233.00 | 36148.00 |
HKD | 3335.00 | 3348.00 | 3448.00 |
CHF | 32786.00 | 32918.00 | 33785.00 |
JPY | 174.95 | 175.65 | 182.65 |
AUD | 17085.00 | 17154.00 | 17660.00 |
SGD | 20236.00 | 20317.00 | 20820.00 |
THB | 806.00 | 809.00 | 844.00 |
CAD | 18761.00 | 18836.00 | 19314.00 |
NZD | 15220.00 | 15690.00 | |
KRW | 18.19 | 19.90 | |
DKK | 4113.00 | 4241.00 | |
SEK | 2773.00 | 2881.00 | |
NOK | 2614.00 | 2725.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26270.00 | 26275.00 | 26445.00 |
EUR | 30599.00 | 30722.00 | 31788.00 |
GBP | 35092.00 | 35233.00 | 36148.00 |
HKD | 3335.00 | 3348.00 | 3448.00 |
CHF | 32786.00 | 32918.00 | 33785.00 |
JPY | 174.95 | 175.65 | 182.65 |
AUD | 17085.00 | 17154.00 | 17660.00 |
SGD | 20236.00 | 20317.00 | 20820.00 |
THB | 806.00 | 809.00 | 844.00 |
CAD | 18761.00 | 18836.00 | 19314.00 |
NZD | 15220.00 | 15690.00 | |
KRW | 18.19 | 19.90 | |
DKK | 4113.00 | 4241.00 | |
SEK | 2773.00 | 2881.00 | |
NOK | 2614.00 | 2725.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng