Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 23/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26260.00 26268.00 26448.00
EUR 30579.00 30702.00 31791.00
GBP 35080.00 35221.00 36162.00
HKD 3334.00 3347.00 3449.00
CHF 32752.00 32884.00 33776.00
JPY 174.92 175.62 182.76
AUD 17076.00 17145.00 17665.00
SGD 20248.00 20329.00 20849.00
THB 809.00 812.00 848.00
CAD 18769.00 18844.00 19337.00
NZD   15229.00 15711.00
KRW   18.18 19.90
DKK   4110.00 4241.00
NOK   2604.00 2716.00
SEK   2768.00 2879.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26260.00 26268.00 26448.00
EUR 30579.00 30702.00 31791.00
GBP 35080.00 35221.00 36162.00
HKD 3334.00 3347.00 3449.00
CHF 32752.00 32884.00 33776.00
JPY 174.92 175.62 182.76
AUD 17076.00 17145.00 17665.00
SGD 20248.00 20329.00 20849.00
THB 809.00 812.00 848.00
CAD 18769.00 18844.00 19337.00
NZD   15229.00 15711.00
KRW   18.18 19.90
DKK   4110.00 4241.00
NOK   2604.00 2716.00
SEK   2768.00 2879.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng