Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 26/02/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25320.00 25340.00 25680.00
EUR 26306.00 26412.00 27511.00
GBP 31714.00 31841.00 32833.00
HKD 3217.00 3230.00 3337.00
CHF 28049.00 28162.00 29056.00
JPY 167.39 168.06 175.44
AUD 15852.00 15916.00 16438.00
SGD 18753.00 18828.00 19368.00
THB 736.00 739.00 771.00
CAD 17513.00 17583.00 18095.00
NZD   14354.00 14855.00
KRW   17.05 18.83
DKK   3535.00 3664.00
NOK   2249.00 2346.00
SEK   2359.00 2459.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25320.00 25340.00 25680.00
EUR 26306.00 26412.00 27511.00
GBP 31714.00 31841.00 32833.00
HKD 3217.00 3230.00 3337.00
CHF 28049.00 28162.00 29056.00
JPY 167.39 168.06 175.44
AUD 15852.00 15916.00 16438.00
SGD 18753.00 18828.00 19368.00
THB 736.00 739.00 771.00
CAD 17513.00 17583.00 18095.00
NZD   14354.00 14855.00
KRW   17.05 18.83
DKK   3535.00 3664.00
NOK   2249.00 2346.00
SEK   2359.00 2459.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng