Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 21/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25390.00 25410.00 25750.00
EUR 27151.00 27260.00 28371.00
GBP 32460.00 32590.00 33551.00
HKD 3225.00 3238.00 3345.00
CHF 28392.00 28506.00 29402.00
JPY 167.31 167.98 175.20
AUD 15766.00 15829.00 16350.00
SGD 18816.00 18892.00 19434.00
THB 735.00 738.00 771.00
CAD 17521.00 17591.00 18103.00
NZD   14472.00 14975.00
KRW   16.73 18.45
DKK   3646.00 3781.00
NOK   2374.00 2480.00
SEK   2473.00 2582.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25390.00 25410.00 25750.00
EUR 27151.00 27260.00 28371.00
GBP 32460.00 32590.00 33551.00
HKD 3225.00 3238.00 3345.00
CHF 28392.00 28506.00 29402.00
JPY 167.31 167.98 175.20
AUD 15766.00 15829.00 16350.00
SGD 18816.00 18892.00 19434.00
THB 735.00 738.00 771.00
CAD 17521.00 17591.00 18103.00
NZD   14472.00 14975.00
KRW   16.73 18.45
DKK   3646.00 3781.00
NOK   2374.00 2480.00
SEK   2473.00 2582.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng