Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 30/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26040.00 | 26050.00 | 26390.00 |
EUR | 29738.00 | 29857.00 | 30981.00 |
GBP | 34421.00 | 34559.00 | 35546.00 |
HKD | 3275.00 | 3288.00 | 3393.00 |
CHF | 32030.00 | 32159.00 | 33068.00 |
JPY | 173.18 | 173.88 | 181.24 |
AUD | 16774.00 | 16841.00 | 17383.00 |
SGD | 20033.00 | 20113.00 | 20659.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 827.00 |
CAD | 18719.00 | 18794.00 | 19318.00 |
NZD | 15397.00 | 15904.00 | |
KRW | 18.19 | 19.96 | |
DKK | 3999.00 | 4131.00 | |
SEK | 2667.00 | 2776.00 | |
NOK | 2519.00 | 2629.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26040.00 | 26050.00 | 26390.00 |
EUR | 29738.00 | 29857.00 | 30981.00 |
GBP | 34421.00 | 34559.00 | 35546.00 |
HKD | 3275.00 | 3288.00 | 3393.00 |
CHF | 32030.00 | 32159.00 | 33068.00 |
JPY | 173.18 | 173.88 | 181.24 |
AUD | 16774.00 | 16841.00 | 17383.00 |
SGD | 20033.00 | 20113.00 | 20659.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 827.00 |
CAD | 18719.00 | 18794.00 | 19318.00 |
NZD | 15397.00 | 15904.00 | |
KRW | 18.19 | 19.96 | |
DKK | 3999.00 | 4131.00 | |
SEK | 2667.00 | 2776.00 | |
NOK | 2519.00 | 2629.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng