Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 18/02/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25330.00 25350.00 25690.00
EUR 26178.00 26283.00 27380.00
GBP 31549.00 31676.00 32666.00
HKD 3214.00 3227.00 3334.00
CHF 27746.00 27857.00 28742.00
JPY 164.22 164.88 172.10
AUD 15863.00 15927.00 16449.00
SGD 18665.00 18740.00 19277.00
THB 735.00 738.00 771.00
CAD 17646.00 17717.00 18235.00
NZD   14334.00 14835.00
KRW   16.89 18.65
DKK   3518.00 3646.00
NOK   2247.00 2344.00
SEK   2334.00 2432.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25330.00 25350.00 25690.00
EUR 26178.00 26283.00 27380.00
GBP 31549.00 31676.00 32666.00
HKD 3214.00 3227.00 3334.00
CHF 27746.00 27857.00 28742.00
JPY 164.22 164.88 172.10
AUD 15863.00 15927.00 16449.00
SGD 18665.00 18740.00 19277.00
THB 735.00 738.00 771.00
CAD 17646.00 17717.00 18235.00
NZD   14334.00 14835.00
KRW   16.89 18.65
DKK   3518.00 3646.00
NOK   2247.00 2344.00
SEK   2334.00 2432.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng