Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 18/02/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25330.00 | 25350.00 | 25690.00 |
EUR | 26178.00 | 26283.00 | 27380.00 |
GBP | 31549.00 | 31676.00 | 32666.00 |
HKD | 3214.00 | 3227.00 | 3334.00 |
CHF | 27746.00 | 27857.00 | 28742.00 |
JPY | 164.22 | 164.88 | 172.10 |
AUD | 15863.00 | 15927.00 | 16449.00 |
SGD | 18665.00 | 18740.00 | 19277.00 |
THB | 735.00 | 738.00 | 771.00 |
CAD | 17646.00 | 17717.00 | 18235.00 |
NZD | 14334.00 | 14835.00 | |
KRW | 16.89 | 18.65 | |
DKK | 3518.00 | 3646.00 | |
NOK | 2247.00 | 2344.00 | |
SEK | 2334.00 | 2432.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25330.00 | 25350.00 | 25690.00 |
EUR | 26178.00 | 26283.00 | 27380.00 |
GBP | 31549.00 | 31676.00 | 32666.00 |
HKD | 3214.00 | 3227.00 | 3334.00 |
CHF | 27746.00 | 27857.00 | 28742.00 |
JPY | 164.22 | 164.88 | 172.10 |
AUD | 15863.00 | 15927.00 | 16449.00 |
SGD | 18665.00 | 18740.00 | 19277.00 |
THB | 735.00 | 738.00 | 771.00 |
CAD | 17646.00 | 17717.00 | 18235.00 |
NZD | 14334.00 | 14835.00 | |
KRW | 16.89 | 18.65 | |
DKK | 3518.00 | 3646.00 | |
NOK | 2247.00 | 2344.00 | |
SEK | 2334.00 | 2432.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng