Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 26/03/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25400.00 | 25420.00 | 25760.00 |
EUR | 27051.00 | 27160.00 | 28270.00 |
GBP | 32485.00 | 32615.00 | 33577.00 |
HKD | 3225.00 | 3238.00 | 3346.00 |
CHF | 28401.00 | 28515.00 | 29411.00 |
JPY | 166.01 | 166.68 | 173.80 |
AUD | 15813.00 | 15877.00 | 16399.00 |
SGD | 18783.00 | 18858.00 | 19398.00 |
THB | 733.00 | 736.00 | 768.00 |
CAD | 17598.00 | 17669.00 | 18183.00 |
NZD | 14449.00 | 14951.00 | |
KRW | 16.71 | 18.42 | |
DKK | 3632.00 | 3767.00 | |
SEK | 2493.00 | 2603.00 | |
NOK | 2380.00 | 2487.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25400.00 | 25420.00 | 25760.00 |
EUR | 27051.00 | 27160.00 | 28270.00 |
GBP | 32485.00 | 32615.00 | 33577.00 |
HKD | 3225.00 | 3238.00 | 3346.00 |
CHF | 28401.00 | 28515.00 | 29411.00 |
JPY | 166.01 | 166.68 | 173.80 |
AUD | 15813.00 | 15877.00 | 16399.00 |
SGD | 18783.00 | 18858.00 | 19398.00 |
THB | 733.00 | 736.00 | 768.00 |
CAD | 17598.00 | 17669.00 | 18183.00 |
NZD | 14449.00 | 14951.00 | |
KRW | 16.71 | 18.42 | |
DKK | 3632.00 | 3767.00 | |
SEK | 2493.00 | 2603.00 | |
NOK | 2380.00 | 2487.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng