Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 28/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25380.00 25400.00 25740.00
EUR 27059.00 27168.00 28278.00
GBP 32502.00 32633.00 33595.00
HKD 3222.00 3235.00 3342.00
CHF 28432.00 28546.00 29444.00
JPY 165.52 166.18 173.26
AUD 15774.00 15837.00 16358.00
SGD 18744.00 18819.00 19358.00
THB 735.00 738.00 770.00
CAD 17541.00 17611.00 18123.00
NZD   14395.00 14897.00
KRW   16.69 18.41
DKK   3633.00 3768.00
NOK   2386.00 2493.00
SEK   2503.00 2614.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25380.00 25400.00 25740.00
EUR 27059.00 27168.00 28278.00
GBP 32502.00 32633.00 33595.00
HKD 3222.00 3235.00 3342.00
CHF 28432.00 28546.00 29444.00
JPY 165.52 166.18 173.26
AUD 15774.00 15837.00 16358.00
SGD 18744.00 18819.00 19358.00
THB 735.00 738.00 770.00
CAD 17541.00 17611.00 18123.00
NZD   14395.00 14897.00
KRW   16.69 18.41
DKK   3633.00 3768.00
NOK   2386.00 2493.00
SEK   2503.00 2614.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng