Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 21/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25360.00 25380.00 25720.00
EUR 27171.00 27280.00 28391.00
GBP 32504.00 32635.00 33597.00
HKD 3221.00 3234.00 3341.00
CHF 28401.00 28515.00 29413.00
JPY 167.35 168.02 175.24
AUD 15765.00 15828.00 16349.00
SGD 18784.00 18859.00 19400.00
THB 736.00 739.00 771.00
CAD 17508.00 17578.00 18089.00
NZD   14460.00 14963.00
KRW   16.64 18.35
DKK   3649.00 3785.00
NOK   2370.00 2476.00
SEK   2467.00 2575.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25360.00 25380.00 25720.00
EUR 27171.00 27280.00 28391.00
GBP 32504.00 32635.00 33597.00
HKD 3221.00 3234.00 3341.00
CHF 28401.00 28515.00 29413.00
JPY 167.35 168.02 175.24
AUD 15765.00 15828.00 16349.00
SGD 18784.00 18859.00 19400.00
THB 736.00 739.00 771.00
CAD 17508.00 17578.00 18089.00
NZD   14460.00 14963.00
KRW   16.64 18.35
DKK   3649.00 3785.00
NOK   2370.00 2476.00
SEK   2467.00 2575.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng