Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 08/04/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25770.00 | 25800.00 | 26140.00 |
EUR | 27864.00 | 27976.00 | 29103.00 |
GBP | 32541.00 | 32672.00 | 33636.00 |
HKD | 3276.00 | 3289.00 | 3397.00 |
CHF | 29646.00 | 29765.00 | 30666.00 |
JPY | 172.16 | 172.85 | 180.19 |
AUD | 15419.00 | 15481.00 | 15999.00 |
SGD | 18899.00 | 18975.00 | 19513.00 |
THB | 727.00 | 730.00 | 761.00 |
CAD | 17989.00 | 18061.00 | 18585.00 |
NZD | 14296.00 | 14798.00 | |
KRW | 16.81 | 18.50 | |
DKK | 3739.00 | 3876.00 | |
NOK | 2331.00 | 2431.00 | |
SEK | 2540.00 | 2651.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25770.00 | 25800.00 | 26140.00 |
EUR | 27864.00 | 27976.00 | 29103.00 |
GBP | 32541.00 | 32672.00 | 33636.00 |
HKD | 3276.00 | 3289.00 | 3397.00 |
CHF | 29646.00 | 29765.00 | 30666.00 |
JPY | 172.16 | 172.85 | 180.19 |
AUD | 15419.00 | 15481.00 | 15999.00 |
SGD | 18899.00 | 18975.00 | 19513.00 |
THB | 727.00 | 730.00 | 761.00 |
CAD | 17989.00 | 18061.00 | 18585.00 |
NZD | 14296.00 | 14798.00 | |
KRW | 16.81 | 18.50 | |
DKK | 3739.00 | 3876.00 | |
NOK | 2331.00 | 2431.00 | |
SEK | 2540.00 | 2651.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng