Web Content Viewer
ActionsSẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 08/01/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25210.00 | 25220.00 | 25540.00 |
EUR | 25751.00 | 25854.00 | 26948.00 |
GBP | 31083.00 | 31208.00 | 32166.00 |
HKD | 3201.00 | 3214.00 | 3318.00 |
CHF | 27392.00 | 27502.00 | 28351.00 |
JPY | 156.98 | 157.61 | 164.33 |
AUD | 15489.00 | 15551.00 | 16054.00 |
SGD | 18277.00 | 18350.00 | 18857.00 |
THB | 715.00 | 718.00 | 749.00 |
CAD | 17373.00 | 17443.00 | 17937.00 |
NZD | 14060.00 | 14545.00 | |
KRW | 16.71 | 18.43 | |
DKK | 3461.00 | 3583.00 | |
NOK | 2194.00 | 2285.00 | |
SEK | 2238.00 | 2329.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25210.00 | 25220.00 | 25540.00 |
EUR | 25751.00 | 25854.00 | 26948.00 |
GBP | 31083.00 | 31208.00 | 32166.00 |
HKD | 3201.00 | 3214.00 | 3318.00 |
CHF | 27392.00 | 27502.00 | 28351.00 |
JPY | 156.98 | 157.61 | 164.33 |
AUD | 15489.00 | 15551.00 | 16054.00 |
SGD | 18277.00 | 18350.00 | 18857.00 |
THB | 715.00 | 718.00 | 749.00 |
CAD | 17373.00 | 17443.00 | 17937.00 |
NZD | 14060.00 | 14545.00 | |
KRW | 16.71 | 18.43 | |
DKK | 3461.00 | 3583.00 | |
NOK | 2194.00 | 2285.00 | |
SEK | 2238.00 | 2329.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng