Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 18/02/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25370.00 | 25390.00 | 25730.00 |
EUR | 26169.00 | 26274.00 | 27393.00 |
GBP | 31549.00 | 31676.00 | 32691.00 |
HKD | 3217.00 | 3230.00 | 3339.00 |
CHF | 27738.00 | 27849.00 | 28755.00 |
JPY | 164.09 | 164.75 | 172.09 |
AUD | 15900.00 | 15964.00 | 16499.00 |
SGD | 18659.00 | 18734.00 | 19284.00 |
THB | 737.00 | 740.00 | 773.00 |
CAD | 17652.00 | 17723.00 | 18255.00 |
NZD | 14321.00 | 14833.00 | |
KRW | 16.92 | 18.69 | |
DKK | 3517.00 | 3648.00 | |
NOK | 2247.00 | 2345.00 | |
SEK | 2332.00 | 2433.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25370.00 | 25390.00 | 25730.00 |
EUR | 26169.00 | 26274.00 | 27393.00 |
GBP | 31549.00 | 31676.00 | 32691.00 |
HKD | 3217.00 | 3230.00 | 3339.00 |
CHF | 27738.00 | 27849.00 | 28755.00 |
JPY | 164.09 | 164.75 | 172.09 |
AUD | 15900.00 | 15964.00 | 16499.00 |
SGD | 18659.00 | 18734.00 | 19284.00 |
THB | 737.00 | 740.00 | 773.00 |
CAD | 17652.00 | 17723.00 | 18255.00 |
NZD | 14321.00 | 14833.00 | |
KRW | 16.92 | 18.69 | |
DKK | 3517.00 | 3648.00 | |
NOK | 2247.00 | 2345.00 | |
SEK | 2332.00 | 2433.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng