Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 30/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26270.00 26276.00 26446.00
EUR 30400.00 30522.00 31609.00
GBP 34885.00 35025.00 35964.00
HKD 3332.00 3345.00 3447.00
CHF 32555.00 32686.00 33568.00
JPY 173.86 174.56 181.62
AUD 17073.00 17142.00 17662.00
SGD 20145.00 20226.00 20741.00
THB 798.00 801.00 836.00
CAD 18669.00 18744.00 19232.00
NZD   15044.00 15524.00
KRW   18.10 19.81
DKK   4087.00 4216.00
NOK   2590.00 2701.00
SEK   2750.00 2860.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26270.00 26276.00 26446.00
EUR 30400.00 30522.00 31609.00
GBP 34885.00 35025.00 35964.00
HKD 3332.00 3345.00 3447.00
CHF 32555.00 32686.00 33568.00
JPY 173.86 174.56 181.62
AUD 17073.00 17142.00 17662.00
SGD 20145.00 20226.00 20741.00
THB 798.00 801.00 836.00
CAD 18669.00 18744.00 19232.00
NZD   15044.00 15524.00
KRW   18.10 19.81
DKK   4087.00 4216.00
NOK   2590.00 2701.00
SEK   2750.00 2860.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng