Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 17/02/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25280.00 25290.00 25630.00
EUR 26165.00 26270.00 27366.00
GBP 31446.00 31572.00 32560.00
HKD 3206.00 3219.00 3326.00
CHF 27729.00 27840.00 28727.00
JPY 163.70 164.36 171.56
AUD 15876.00 15940.00 16462.00
SGD 18658.00 18733.00 19271.00
THB 735.00 738.00 770.00
CAD 17624.00 17695.00 18213.00
NZD   14348.00 14849.00
KRW   16.87 18.62
DKK   3516.00 3644.00
NOK   2242.00 2338.00
SEK   2330.00 2428.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25280.00 25290.00 25630.00
EUR 26165.00 26270.00 27366.00
GBP 31446.00 31572.00 32560.00
HKD 3206.00 3219.00 3326.00
CHF 27729.00 27840.00 28727.00
JPY 163.70 164.36 171.56
AUD 15876.00 15940.00 16462.00
SGD 18658.00 18733.00 19271.00
THB 735.00 738.00 770.00
CAD 17624.00 17695.00 18213.00
NZD   14348.00 14849.00
KRW   16.87 18.62
DKK   3516.00 3644.00
NOK   2242.00 2338.00
SEK   2330.00 2428.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng