Web Content Viewer
ActionsSẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 17/01/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25180.00 | 25190.00 | 25530.00 |
EUR | 25612.00 | 25715.00 | 26803.00 |
GBP | 30432.00 | 30554.00 | 31528.00 |
HKD | 3192.00 | 3205.00 | 3311.00 |
CHF | 27320.00 | 27430.00 | 28299.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.28 |
AUD | 15440.00 | 15502.00 | 16017.00 |
SGD | 18237.00 | 18310.00 | 18831.00 |
THB | 715.00 | 718.00 | 749.00 |
CAD | 17301.00 | 17370.00 | 17875.00 |
NZD | 13985.00 | 14480.00 | |
KRW | 16.68 | 18.40 | |
DKK | 3443.00 | 3567.00 | |
NOK | 2187.00 | 2280.00 | |
SEK | 2232.00 | 2323.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25180.00 | 25190.00 | 25530.00 |
EUR | 25612.00 | 25715.00 | 26803.00 |
GBP | 30432.00 | 30554.00 | 31528.00 |
HKD | 3192.00 | 3205.00 | 3311.00 |
CHF | 27320.00 | 27430.00 | 28299.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.28 |
AUD | 15440.00 | 15502.00 | 16017.00 |
SGD | 18237.00 | 18310.00 | 18831.00 |
THB | 715.00 | 718.00 | 749.00 |
CAD | 17301.00 | 17370.00 | 17875.00 |
NZD | 13985.00 | 14480.00 | |
KRW | 16.68 | 18.40 | |
DKK | 3443.00 | 3567.00 | |
NOK | 2187.00 | 2280.00 | |
SEK | 2232.00 | 2323.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng