Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 05/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26210.00 26210.00 26510.00
EUR 30163.00 30284.00 31368.00
GBP 34852.00 34992.00 35930.00
HKD 3316.00 3329.00 3431.00
CHF 32189.00 32318.00 33187.00
JPY 174.10 174.80 181.90
AUD 16878.00 16946.00 17463.00
SGD 20123.00 20204.00 20720.00
THB 796.00 799.00 833.00
CAD 18768.00 18843.00 19336.00
NZD   15203.00 15685.00
KRW   18.17 19.90
DKK   4055.00 4183.00
SEK   2735.00 2844.00
NOK   2564.00 2673.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26210.00 26210.00 26510.00
EUR 30163.00 30284.00 31368.00
GBP 34852.00 34992.00 35930.00
HKD 3316.00 3329.00 3431.00
CHF 32189.00 32318.00 33187.00
JPY 174.10 174.80 181.90
AUD 16878.00 16946.00 17463.00
SGD 20123.00 20204.00 20720.00
THB 796.00 799.00 833.00
CAD 18768.00 18843.00 19336.00
NZD   15203.00 15685.00
KRW   18.17 19.90
DKK   4055.00 4183.00
SEK   2735.00 2844.00
NOK   2564.00 2673.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng