Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 11/03/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25300.00 | 25320.00 | 25660.00 |
EUR | 27113.00 | 27222.00 | 28331.00 |
GBP | 32246.00 | 32375.00 | 33334.00 |
HKD | 3215.00 | 3228.00 | 3335.00 |
CHF | 28417.00 | 28531.00 | 29432.00 |
JPY | 169.13 | 169.81 | 177.11 |
AUD | 15668.00 | 15731.00 | 16250.00 |
SGD | 18772.00 | 18847.00 | 19389.00 |
THB | 732.00 | 735.00 | 767.00 |
CAD | 17343.00 | 17413.00 | 17918.00 |
NZD | 14256.00 | 14756.00 | |
KRW | 16.72 | 18.44 | |
DKK | 3641.00 | 3777.00 | |
SEK | 2468.00 | 2576.00 | |
NOK | 2318.00 | 2420.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25300.00 | 25320.00 | 25660.00 |
EUR | 27113.00 | 27222.00 | 28331.00 |
GBP | 32246.00 | 32375.00 | 33334.00 |
HKD | 3215.00 | 3228.00 | 3335.00 |
CHF | 28417.00 | 28531.00 | 29432.00 |
JPY | 169.13 | 169.81 | 177.11 |
AUD | 15668.00 | 15731.00 | 16250.00 |
SGD | 18772.00 | 18847.00 | 19389.00 |
THB | 732.00 | 735.00 | 767.00 |
CAD | 17343.00 | 17413.00 | 17918.00 |
NZD | 14256.00 | 14756.00 | |
KRW | 16.72 | 18.44 | |
DKK | 3641.00 | 3777.00 | |
SEK | 2468.00 | 2576.00 | |
NOK | 2318.00 | 2420.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng