Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 01/08/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26010.00 | 26020.00 | 26360.00 |
EUR | 29331.00 | 29449.00 | 30567.00 |
GBP | 33972.00 | 34108.00 | 35089.00 |
HKD | 3271.00 | 3284.00 | 3390.00 |
CHF | 31642.00 | 31769.00 | 32662.00 |
JPY | 169.85 | 170.53 | 177.65 |
AUD | 16523.00 | 16589.00 | 17127.00 |
SGD | 19838.00 | 19918.00 | 20457.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 816.00 |
CAD | 18581.00 | 18656.00 | 19174.00 |
NZD | 15174.00 | 15678.00 | |
KRW | 17.96 | 19.68 | |
DKK | 3945.00 | 4074.00 | |
SEK | 2623.00 | 2729.00 | |
NOK | 2484.00 | 2592.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26010.00 | 26020.00 | 26360.00 |
EUR | 29331.00 | 29449.00 | 30567.00 |
GBP | 33972.00 | 34108.00 | 35089.00 |
HKD | 3271.00 | 3284.00 | 3390.00 |
CHF | 31642.00 | 31769.00 | 32662.00 |
JPY | 169.85 | 170.53 | 177.65 |
AUD | 16523.00 | 16589.00 | 17127.00 |
SGD | 19838.00 | 19918.00 | 20457.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 816.00 |
CAD | 18581.00 | 18656.00 | 19174.00 |
NZD | 15174.00 | 15678.00 | |
KRW | 17.96 | 19.68 | |
DKK | 3945.00 | 4074.00 | |
SEK | 2623.00 | 2729.00 | |
NOK | 2484.00 | 2592.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng