Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 14/02/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25250.00 | 25260.00 | 25600.00 |
EUR | 26069.00 | 26174.00 | 27269.00 |
GBP | 31334.00 | 31460.00 | 32447.00 |
HKD | 3200.00 | 3213.00 | 3320.00 |
CHF | 27629.00 | 27740.00 | 28623.00 |
JPY | 162.85 | 163.50 | 170.64 |
AUD | 15748.00 | 15811.00 | 16332.00 |
SGD | 18594.00 | 18669.00 | 19204.00 |
THB | 736.00 | 739.00 | 771.00 |
CAD | 17596.00 | 17667.00 | 18184.00 |
NZD | 14207.00 | 14706.00 | |
KRW | 16.85 | 18.61 | |
DKK | 3504.00 | 3631.00 | |
NOK | 2233.00 | 2329.00 | |
SEK | 2321.00 | 2418.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25250.00 | 25260.00 | 25600.00 |
EUR | 26069.00 | 26174.00 | 27269.00 |
GBP | 31334.00 | 31460.00 | 32447.00 |
HKD | 3200.00 | 3213.00 | 3320.00 |
CHF | 27629.00 | 27740.00 | 28623.00 |
JPY | 162.85 | 163.50 | 170.64 |
AUD | 15748.00 | 15811.00 | 16332.00 |
SGD | 18594.00 | 18669.00 | 19204.00 |
THB | 736.00 | 739.00 | 771.00 |
CAD | 17596.00 | 17667.00 | 18184.00 |
NZD | 14207.00 | 14706.00 | |
KRW | 16.85 | 18.61 | |
DKK | 3504.00 | 3631.00 | |
NOK | 2233.00 | 2329.00 | |
SEK | 2321.00 | 2418.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng