Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 20/06/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25940.00 | 25942.00 | 26282.00 |
EUR | 29478.00 | 29596.00 | 30714.00 |
GBP | 34583.00 | 34722.00 | 35716.00 |
HKD | 3261.00 | 3274.00 | 3379.00 |
CHF | 31405.00 | 31531.00 | 32441.00 |
JPY | 175.72 | 176.43 | 183.75 |
AUD | 16586.00 | 16653.00 | 17187.00 |
SGD | 19976.00 | 20056.00 | 20602.00 |
THB | 776.00 | 779.00 | 814.00 |
CAD | 18731.00 | 18806.00 | 19333.00 |
NZD | 15406.00 | 15912.00 | |
KRW | 18.21 | 20.05 | |
DKK | 3967.00 | 4098.00 | |
SEK | 2660.00 | 2769.00 | |
NOK | 2550.00 | 2663.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25940.00 | 25942.00 | 26282.00 |
EUR | 29478.00 | 29596.00 | 30714.00 |
GBP | 34583.00 | 34722.00 | 35716.00 |
HKD | 3261.00 | 3274.00 | 3379.00 |
CHF | 31405.00 | 31531.00 | 32441.00 |
JPY | 175.72 | 176.43 | 183.75 |
AUD | 16586.00 | 16653.00 | 17187.00 |
SGD | 19976.00 | 20056.00 | 20602.00 |
THB | 776.00 | 779.00 | 814.00 |
CAD | 18731.00 | 18806.00 | 19333.00 |
NZD | 15406.00 | 15912.00 | |
KRW | 18.21 | 20.05 | |
DKK | 3967.00 | 4098.00 | |
SEK | 2660.00 | 2769.00 | |
NOK | 2550.00 | 2663.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng