Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 15/01/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25200.00 25210.00 25550.00
EUR 25623.00 25726.00 26814.00
GBP 30378.00 30500.00 31474.00
HKD 3194.00 3207.00 3314.00
CHF 27283.00 27393.00 28260.00
JPY 156.99 157.62 164.48
AUD 15379.00 15441.00 15956.00
SGD 18234.00 18307.00 18828.00
THB 712.00 715.00 746.00
CAD 17362.00 17432.00 17940.00
NZD   13966.00 14461.00
KRW   16.63 18.34
DKK   3444.00 3568.00
NOK   2184.00 2276.00
SEK   2225.00 2316.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25200.00 25210.00 25550.00
EUR 25623.00 25726.00 26814.00
GBP 30378.00 30500.00 31474.00
HKD 3194.00 3207.00 3314.00
CHF 27283.00 27393.00 28260.00
JPY 156.99 157.62 164.48
AUD 15379.00 15441.00 15956.00
SGD 18234.00 18307.00 18828.00
THB 712.00 715.00 746.00
CAD 17362.00 17432.00 17940.00
NZD   13966.00 14461.00
KRW   16.63 18.34
DKK   3444.00 3568.00
NOK   2184.00 2276.00
SEK   2225.00 2316.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng