Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 02/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26260.00 26265.00 26435.00
EUR 30401.00 30523.00 31610.00
GBP 34987.00 35128.00 36069.00
HKD 3331.00 3344.00 3447.00
CHF 32574.00 32705.00 33588.00
JPY 175.65 176.36 183.56
AUD 17123.00 17192.00 17712.00
SGD 20164.00 20245.00 20761.00
THB 793.00 796.00 830.00
CAD 18624.00 18699.00 19186.00
NZD   15125.00 15606.00
KRW   18.07 19.77
DKK   4086.00 4215.00
SEK   2762.00 2872.00
NOK   2608.00 2720.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26260.00 26265.00 26435.00
EUR 30401.00 30523.00 31610.00
GBP 34987.00 35128.00 36069.00
HKD 3331.00 3344.00 3447.00
CHF 32574.00 32705.00 33588.00
JPY 175.65 176.36 183.56
AUD 17123.00 17192.00 17712.00
SGD 20164.00 20245.00 20761.00
THB 793.00 796.00 830.00
CAD 18624.00 18699.00 19186.00
NZD   15125.00 15606.00
KRW   18.07 19.77
DKK   4086.00 4215.00
SEK   2762.00 2872.00
NOK   2608.00 2720.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng