Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 13/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25305.00 25315.00 25655.00
EUR 27205.00 27314.00 28424.00
GBP 32423.00 32553.00 33513.00
HKD 3213.00 3226.00 3333.00
CHF 28349.00 28463.00 29360.00
JPY 168.22 168.90 176.20
AUD 15769.00 15832.00 16352.00
SGD 18786.00 18861.00 19403.00
THB 734.00 737.00 770.00
CAD 17392.00 17462.00 17969.00
NZD   14360.00 14861.00
KRW   16.76 18.49
DKK   3653.00 3789.00
NOK   2347.00 2451.00
SEK   2474.00 2583.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25305.00 25315.00 25655.00
EUR 27205.00 27314.00 28424.00
GBP 32423.00 32553.00 33513.00
HKD 3213.00 3226.00 3333.00
CHF 28349.00 28463.00 29360.00
JPY 168.22 168.90 176.20
AUD 15769.00 15832.00 16352.00
SGD 18786.00 18861.00 19403.00
THB 734.00 737.00 770.00
CAD 17392.00 17462.00 17969.00
NZD   14360.00 14861.00
KRW   16.76 18.49
DKK   3653.00 3789.00
NOK   2347.00 2451.00
SEK   2474.00 2583.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng