Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 24/01/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 24900.00 24930.00 25270.00
EUR 25691.00 25794.00 26878.00
GBP 30501.00 30623.00 31596.00
HKD 3158.00 3171.00 3277.00
CHF 27177.00 27286.00 28158.00
JPY 157.17 157.80 164.74
AUD 15529.00 15591.00 16107.00
SGD 18250.00 18323.00 18850.00
THB 722.00 725.00 757.00
CAD 17197.00 17266.00 17773.00
NZD   14073.00 14568.00
KRW   16.77 18.53
DKK   3452.00 3578.00
NOK   2189.00 2283.00
SEK   2243.00 2337.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 24900.00 24930.00 25270.00
EUR 25691.00 25794.00 26878.00
GBP 30501.00 30623.00 31596.00
HKD 3158.00 3171.00 3277.00
CHF 27177.00 27286.00 28158.00
JPY 157.17 157.80 164.74
AUD 15529.00 15591.00 16107.00
SGD 18250.00 18323.00 18850.00
THB 722.00 725.00 757.00
CAD 17197.00 17266.00 17773.00
NZD   14073.00 14568.00
KRW   16.77 18.53
DKK   3452.00 3578.00
NOK   2189.00 2283.00
SEK   2243.00 2337.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng