Web Content Viewer
ActionsSẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 13/01/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25190.00 | 25200.00 | 25540.00 |
EUR | 25477.00 | 25579.00 | 26665.00 |
GBP | 30363.00 | 30485.00 | 31458.00 |
HKD | 3195.00 | 3208.00 | 3314.00 |
CHF | 27150.00 | 27259.00 | 28119.00 |
JPY | 157.15 | 157.78 | 164.64 |
AUD | 15307.00 | 15368.00 | 15882.00 |
SGD | 18181.00 | 18254.00 | 18771.00 |
THB | 711.00 | 714.00 | 745.00 |
CAD | 17279.00 | 17348.00 | 17852.00 |
NZD | 13882.00 | 14376.00 | |
KRW | 16.50 | 18.19 | |
DKK | 3425.00 | 3548.00 | |
NOK | 2172.00 | 2264.00 | |
SEK | 2219.00 | 2310.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25190.00 | 25200.00 | 25540.00 |
EUR | 25477.00 | 25579.00 | 26665.00 |
GBP | 30363.00 | 30485.00 | 31458.00 |
HKD | 3195.00 | 3208.00 | 3314.00 |
CHF | 27150.00 | 27259.00 | 28119.00 |
JPY | 157.15 | 157.78 | 164.64 |
AUD | 15307.00 | 15368.00 | 15882.00 |
SGD | 18181.00 | 18254.00 | 18771.00 |
THB | 711.00 | 714.00 | 745.00 |
CAD | 17279.00 | 17348.00 | 17852.00 |
NZD | 13882.00 | 14376.00 | |
KRW | 16.50 | 18.19 | |
DKK | 3425.00 | 3548.00 | |
NOK | 2172.00 | 2264.00 | |
SEK | 2219.00 | 2310.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng