Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 13/03/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25305.00 | 25315.00 | 25655.00 |
EUR | 27205.00 | 27314.00 | 28424.00 |
GBP | 32423.00 | 32553.00 | 33513.00 |
HKD | 3213.00 | 3226.00 | 3333.00 |
CHF | 28349.00 | 28463.00 | 29360.00 |
JPY | 168.22 | 168.90 | 176.20 |
AUD | 15769.00 | 15832.00 | 16352.00 |
SGD | 18786.00 | 18861.00 | 19403.00 |
THB | 734.00 | 737.00 | 770.00 |
CAD | 17392.00 | 17462.00 | 17969.00 |
NZD | 14360.00 | 14861.00 | |
KRW | 16.76 | 18.49 | |
DKK | 3653.00 | 3789.00 | |
NOK | 2347.00 | 2451.00 | |
SEK | 2474.00 | 2583.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25305.00 | 25315.00 | 25655.00 |
EUR | 27205.00 | 27314.00 | 28424.00 |
GBP | 32423.00 | 32553.00 | 33513.00 |
HKD | 3213.00 | 3226.00 | 3333.00 |
CHF | 28349.00 | 28463.00 | 29360.00 |
JPY | 168.22 | 168.90 | 176.20 |
AUD | 15769.00 | 15832.00 | 16352.00 |
SGD | 18786.00 | 18861.00 | 19403.00 |
THB | 734.00 | 737.00 | 770.00 |
CAD | 17392.00 | 17462.00 | 17969.00 |
NZD | 14360.00 | 14861.00 | |
KRW | 16.76 | 18.49 | |
DKK | 3653.00 | 3789.00 | |
NOK | 2347.00 | 2451.00 | |
SEK | 2474.00 | 2583.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng