Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 15/08/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26090.00 26430.00
EUR 29992.00 30112.00 31239.00
GBP 34907.00 35047.00 36040.00
HKD 3285.00 3298.00 3404.00
CHF 31931.00 32059.00 32963.00
JPY 174.05 174.75 182.15
AUD 16725.00 16792.00 17333.00
SGD 20091.00 20172.00 20720.00
THB 787.00 790.00 826.00
CAD 18677.00 18752.00 19273.00
NZD   15295.00 15801.00
KRW   18.10 19.85
DKK   4032.00 4166.00
SEK   2687.00 2797.00
NOK   2515.00 2624.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26090.00 26430.00
EUR 29992.00 30112.00 31239.00
GBP 34907.00 35047.00 36040.00
HKD 3285.00 3298.00 3404.00
CHF 31931.00 32059.00 32963.00
JPY 174.05 174.75 182.15
AUD 16725.00 16792.00 17333.00
SGD 20091.00 20172.00 20720.00
THB 787.00 790.00 826.00
CAD 18677.00 18752.00 19273.00
NZD   15295.00 15801.00
KRW   18.10 19.85
DKK   4032.00 4166.00
SEK   2687.00 2797.00
NOK   2515.00 2624.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng