Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 22/08/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26210.00 26220.00 26550.00
EUR 29999.00 30119.00 31236.00
GBP 34759.00 34899.00 35877.00
HKD 3311.00 3324.00 3429.00
CHF 32019.00 32148.00 33039.00
JPY 173.63 174.33 181.59
AUD 16625.00 16692.00 17226.00
SGD 20117.00 20198.00 20737.00
THB 787.00 790.00 825.00
CAD 18638.00 18713.00 19223.00
NZD   15082.00 15580.00
KRW   18.18 19.92
DKK   4033.00 4165.00
SEK   2683.00 2791.00
NOK   2531.00 2641.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26210.00 26220.00 26550.00
EUR 29999.00 30119.00 31236.00
GBP 34759.00 34899.00 35877.00
HKD 3311.00 3324.00 3429.00
CHF 32019.00 32148.00 33039.00
JPY 173.63 174.33 181.59
AUD 16625.00 16692.00 17226.00
SGD 20117.00 20198.00 20737.00
THB 787.00 790.00 825.00
CAD 18638.00 18713.00 19223.00
NZD   15082.00 15580.00
KRW   18.18 19.92
DKK   4033.00 4165.00
SEK   2683.00 2791.00
NOK   2531.00 2641.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng