Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 11/09/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26215.00 | 26220.00 | 26482.00 |
EUR | 30262.00 | 30384.00 | 31471.00 |
GBP | 35069.00 | 35210.00 | 36153.00 |
HKD | 3322.00 | 3335.00 | 3437.00 |
CHF | 32433.00 | 32563.00 | 33445.00 |
JPY | 174.96 | 175.66 | 182.82 |
AUD | 17105.00 | 17174.00 | 17695.00 |
SGD | 20222.00 | 20303.00 | 20824.00 |
THB | 808.00 | 811.00 | 846.00 |
CAD | 18695.00 | 18770.00 | 19262.00 |
NZD | 15413.00 | 15899.00 | |
KRW | 18.23 | 19.97 | |
DKK | 4068.00 | 4197.00 | |
SEK | 2766.00 | 2877.00 | |
NOK | 2599.00 | 2710.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26215.00 | 26220.00 | 26482.00 |
EUR | 30262.00 | 30384.00 | 31471.00 |
GBP | 35069.00 | 35210.00 | 36153.00 |
HKD | 3322.00 | 3335.00 | 3437.00 |
CHF | 32433.00 | 32563.00 | 33445.00 |
JPY | 174.96 | 175.66 | 182.82 |
AUD | 17105.00 | 17174.00 | 17695.00 |
SGD | 20222.00 | 20303.00 | 20824.00 |
THB | 808.00 | 811.00 | 846.00 |
CAD | 18695.00 | 18770.00 | 19262.00 |
NZD | 15413.00 | 15899.00 | |
KRW | 18.23 | 19.97 | |
DKK | 4068.00 | 4197.00 | |
SEK | 2766.00 | 2877.00 | |
NOK | 2599.00 | 2710.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng