Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 29/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26030.00 | 26040.00 | 26380.00 |
EUR | 29773.00 | 29893.00 | 31016.00 |
GBP | 34361.00 | 34499.00 | 35485.00 |
HKD | 3274.00 | 3287.00 | 3392.00 |
CHF | 32033.00 | 32162.00 | 33072.00 |
JPY | 172.49 | 173.18 | 180.48 |
AUD | 16743.00 | 16810.00 | 17351.00 |
SGD | 20013.00 | 20093.00 | 20639.00 |
THB | 785.00 | 788.00 | 823.00 |
CAD | 18738.00 | 18813.00 | 19338.00 |
NZD | 15388.00 | 15895.00 | |
KRW | 18.07 | 19.82 | |
DKK | 4004.00 | 4137.00 | |
SEK | 2673.00 | 2782.00 | |
NOK | 2515.00 | 2625.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26030.00 | 26040.00 | 26380.00 |
EUR | 29773.00 | 29893.00 | 31016.00 |
GBP | 34361.00 | 34499.00 | 35485.00 |
HKD | 3274.00 | 3287.00 | 3392.00 |
CHF | 32033.00 | 32162.00 | 33072.00 |
JPY | 172.49 | 173.18 | 180.48 |
AUD | 16743.00 | 16810.00 | 17351.00 |
SGD | 20013.00 | 20093.00 | 20639.00 |
THB | 785.00 | 788.00 | 823.00 |
CAD | 18738.00 | 18813.00 | 19338.00 |
NZD | 15388.00 | 15895.00 | |
KRW | 18.07 | 19.82 | |
DKK | 4004.00 | 4137.00 | |
SEK | 2673.00 | 2782.00 | |
NOK | 2515.00 | 2625.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng