Web Content Viewer
ActionsSẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 02/01/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25290.00 | 25299.00 | 25559.00 |
EUR | 25824.00 | 25928.00 | 27024.00 |
GBP | 31255.00 | 31381.00 | 32341.00 |
HKD | 3211.00 | 3224.00 | 3328.00 |
CHF | 27523.00 | 27634.00 | 28488.00 |
JPY | 157.90 | 158.53 | 165.31 |
AUD | 15477.00 | 15539.00 | 16043.00 |
SGD | 18319.00 | 18393.00 | 18900.00 |
THB | 724.00 | 727.00 | 758.00 |
CAD | 17390.00 | 17460.00 | 17953.00 |
NZD | 14031.00 | 14516.00 | |
KRW | 16.55 | 18.23 | |
DKK | 3472.00 | 3594.00 | |
NOK | 2192.00 | 2279.00 | |
SEK | 2256.00 | 2342.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25290.00 | 25299.00 | 25559.00 |
EUR | 25824.00 | 25928.00 | 27024.00 |
GBP | 31255.00 | 31381.00 | 32341.00 |
HKD | 3211.00 | 3224.00 | 3328.00 |
CHF | 27523.00 | 27634.00 | 28488.00 |
JPY | 157.90 | 158.53 | 165.31 |
AUD | 15477.00 | 15539.00 | 16043.00 |
SGD | 18319.00 | 18393.00 | 18900.00 |
THB | 724.00 | 727.00 | 758.00 |
CAD | 17390.00 | 17460.00 | 17953.00 |
NZD | 14031.00 | 14516.00 | |
KRW | 16.55 | 18.23 | |
DKK | 3472.00 | 3594.00 | |
NOK | 2192.00 | 2279.00 | |
SEK | 2256.00 | 2342.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng