Web Content Viewer
ActionsSẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 05/02/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24980.00 | 25000.00 | 25340.00 |
EUR | 25592.00 | 25695.00 | 26779.00 |
GBP | 30782.00 | 30906.00 | 31884.00 |
HKD | 3166.00 | 3179.00 | 3285.00 |
CHF | 27266.00 | 27375.00 | 28248.00 |
JPY | 160.34 | 160.98 | 168.14 |
AUD | 15411.00 | 15473.00 | 15987.00 |
SGD | 18273.00 | 18346.00 | 18872.00 |
THB | 726.00 | 729.00 | 761.00 |
CAD | 17239.00 | 17308.00 | 17815.00 |
NZD | 13991.00 | 14486.00 | |
KRW | 16.61 | 18.34 | |
DKK | 3440.00 | 3565.00 | |
NOK | 2192.00 | 2286.00 | |
SEK | 2248.00 | 2341.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24980.00 | 25000.00 | 25340.00 |
EUR | 25592.00 | 25695.00 | 26779.00 |
GBP | 30782.00 | 30906.00 | 31884.00 |
HKD | 3166.00 | 3179.00 | 3285.00 |
CHF | 27266.00 | 27375.00 | 28248.00 |
JPY | 160.34 | 160.98 | 168.14 |
AUD | 15411.00 | 15473.00 | 15987.00 |
SGD | 18273.00 | 18346.00 | 18872.00 |
THB | 726.00 | 729.00 | 761.00 |
CAD | 17239.00 | 17308.00 | 17815.00 |
NZD | 13991.00 | 14486.00 | |
KRW | 16.61 | 18.34 | |
DKK | 3440.00 | 3565.00 | |
NOK | 2192.00 | 2286.00 | |
SEK | 2248.00 | 2341.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng