Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 25/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25450.00 25470.00 25810.00
EUR 27153.00 27262.00 28374.00
GBP 32518.00 32649.00 33611.00
HKD 3232.00 3245.00 3352.00
CHF 28481.00 28595.00 29494.00
JPY 166.00 166.67 173.77
AUD 15807.00 15870.00 16392.00
SGD 18807.00 18883.00 19424.00
THB 734.00 737.00 769.00
CAD 17585.00 17656.00 18168.00
NZD   14430.00 14932.00
KRW   16.70 18.40
DKK   3646.00 3782.00
NOK   2386.00 2492.00
SEK   2487.00 2596.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25450.00 25470.00 25810.00
EUR 27153.00 27262.00 28374.00
GBP 32518.00 32649.00 33611.00
HKD 3232.00 3245.00 3352.00
CHF 28481.00 28595.00 29494.00
JPY 166.00 166.67 173.77
AUD 15807.00 15870.00 16392.00
SGD 18807.00 18883.00 19424.00
THB 734.00 737.00 769.00
CAD 17585.00 17656.00 18168.00
NZD   14430.00 14932.00
KRW   16.70 18.40
DKK   3646.00 3782.00
NOK   2386.00 2492.00
SEK   2487.00 2596.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng