Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 01/10/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26270.00 | 26276.00 | 26446.00 |
EUR | 30429.00 | 30551.00 | 31639.00 |
GBP | 34910.00 | 35050.00 | 35989.00 |
HKD | 3332.00 | 3345.00 | 3447.00 |
CHF | 32608.00 | 32739.00 | 33623.00 |
JPY | 174.59 | 175.29 | 182.41 |
AUD | 17121.00 | 17190.00 | 17710.00 |
SGD | 20135.00 | 20216.00 | 20731.00 |
THB | 793.00 | 796.00 | 830.00 |
CAD | 18657.00 | 18732.00 | 19220.00 |
NZD | 15060.00 | 15540.00 | |
KRW | 18.01 | 19.70 | |
DKK | 4090.00 | 4220.00 | |
NOK | 2590.00 | 2700.00 | |
SEK | 2752.00 | 2861.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26270.00 | 26276.00 | 26446.00 |
EUR | 30429.00 | 30551.00 | 31639.00 |
GBP | 34910.00 | 35050.00 | 35989.00 |
HKD | 3332.00 | 3345.00 | 3447.00 |
CHF | 32608.00 | 32739.00 | 33623.00 |
JPY | 174.59 | 175.29 | 182.41 |
AUD | 17121.00 | 17190.00 | 17710.00 |
SGD | 20135.00 | 20216.00 | 20731.00 |
THB | 793.00 | 796.00 | 830.00 |
CAD | 18657.00 | 18732.00 | 19220.00 |
NZD | 15060.00 | 15540.00 | |
KRW | 18.01 | 19.70 | |
DKK | 4090.00 | 4220.00 | |
NOK | 2590.00 | 2700.00 | |
SEK | 2752.00 | 2861.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng