Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 10/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26210.00 26212.00 26482.00
EUR 30258.00 30380.00 31476.00
GBP 35047.00 35188.00 36143.00
HKD 3321.00 3334.00 3437.00
CHF 32474.00 32604.00 33498.00
JPY 174.99 175.69 182.91
AUD 17046.00 17114.00 17640.00
SGD 20202.00 20283.00 20810.00
THB 808.00 811.00 846.00
CAD 18708.00 18783.00 19282.00
NZD   15389.00 15879.00
KRW   18.23 19.97
DKK   4067.00 4197.00
NOK   2587.00 2699.00
SEK   2755.00 2865.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26210.00 26212.00 26482.00
EUR 30258.00 30380.00 31476.00
GBP 35047.00 35188.00 36143.00
HKD 3321.00 3334.00 3437.00
CHF 32474.00 32604.00 33498.00
JPY 174.99 175.69 182.91
AUD 17046.00 17114.00 17640.00
SGD 20202.00 20283.00 20810.00
THB 808.00 811.00 846.00
CAD 18708.00 18783.00 19282.00
NZD   15389.00 15879.00
KRW   18.23 19.97
DKK   4067.00 4197.00
NOK   2587.00 2699.00
SEK   2755.00 2865.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng