Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 10/02/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25180.00 25200.00 25540.00
EUR 25602.00 25705.00 26793.00
GBP 30804.00 30928.00 31907.00
HKD 3191.00 3204.00 3310.00
CHF 27277.00 27387.00 28254.00
JPY 162.87 163.52 170.64
AUD 15548.00 15610.00 16127.00
SGD 18363.00 18437.00 18963.00
THB 729.00 732.00 764.00
CAD 17348.00 17418.00 17926.00
NZD   14063.00 14559.00
KRW   16.66 18.39
DKK   3441.00 3566.00
NOK   2205.00 2299.00
SEK   2263.00 2357.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25180.00 25200.00 25540.00
EUR 25602.00 25705.00 26793.00
GBP 30804.00 30928.00 31907.00
HKD 3191.00 3204.00 3310.00
CHF 27277.00 27387.00 28254.00
JPY 162.87 163.52 170.64
AUD 15548.00 15610.00 16127.00
SGD 18363.00 18437.00 18963.00
THB 729.00 732.00 764.00
CAD 17348.00 17418.00 17926.00
NZD   14063.00 14559.00
KRW   16.66 18.39
DKK   3441.00 3566.00
NOK   2205.00 2299.00
SEK   2263.00 2357.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng